Cây trội là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cây trội là cá thể thực vật biểu hiện rõ tính trạng vượt trội do gene trội điều khiển, thường được chọn lọc để phục vụ cải tiến giống cây trồng. Cây trội có thể mang tính trạng đơn gen hoặc đa gen, phát hiện qua quan sát hình thái hoặc phân tích di truyền bằng công nghệ sinh học hiện đại.

Giới thiệu

Cây trội là thuật ngữ trong di truyền học thực vật dùng để chỉ những cá thể cây mang đặc tính vượt trội về mặt di truyền hoặc hình thái so với quần thể ban đầu. Các đặc tính này thường do một hoặc nhiều gene trội kiểm soát và được biểu hiện rõ rệt trong điều kiện tự nhiên hoặc nhân tạo. Cây trội có thể phát sinh qua chọn lọc tự nhiên, đột biến ngẫu nhiên, hoặc là kết quả của các chương trình chọn giống hiện đại.

Trong nông nghiệp, cây trội đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện giống cây trồng. Nhờ vào khả năng biểu hiện mạnh các tính trạng mong muốn như năng suất cao, kháng sâu bệnh, khả năng chịu hạn mặn hoặc chất lượng nông sản vượt trội, cây trội thường được lựa chọn để nhân giống. Sự hiện diện của cây trội giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quy trình chọn giống vì các tính trạng mục tiêu đã được biểu hiện rõ ràng và ổn định.

Từ góc độ nghiên cứu, cây trội còn là công cụ hữu ích để xác định chức năng gene, hiểu rõ quy luật di truyền, và phục vụ cho các ứng dụng công nghệ sinh học hiện đại như chuyển gen và chỉnh sửa genome. Nhiều giống cây trồng thành công hiện nay bắt nguồn từ một số ít cây trội được phát hiện và phát triển từ quần thể đa dạng ban đầu.

Định nghĩa và phân loại cây trội

Cây trội thường được định nghĩa là cây biểu hiện tính trạng trội – tức là một tính trạng có khả năng lấn át tính trạng khác trong kiểu gen dị hợp tử. Tính trạng trội có thể do một alen trội duy nhất kiểm soát (trội đơn gen) hoặc do nhiều gene tương tác với nhau (trội đa gen). Trong thực tiễn chọn giống, khái niệm "cây trội" cũng được dùng để chỉ cây có biểu hiện tốt hơn mức trung bình của quần thể, không nhất thiết liên quan trực tiếp đến cơ chế trội di truyền.

Phân loại cây trội theo cơ sở di truyền có thể gồm:

  • Cây trội đơn gen: cây biểu hiện tính trạng được điều khiển bởi một cặp alen trội-lặn. Ví dụ: tính trạng thân cao ở đậu nành do alen H trội so với h (thân thấp).
  • Cây trội đa gen: cây mang nhiều gene cùng góp phần tạo nên tính trạng trội, như khả năng chịu hạn phụ thuộc vào hàng loạt gene liên quan đến hệ điều hòa nước, hormone, và cấu trúc tế bào.
  • Cây trội giả: xuất hiện khi gene lặn bị mất chức năng hoặc đột biến, khiến cho alen lặn không thể biểu hiện, dẫn đến cây mang đặc điểm "trội" không do gene trội thực sự.

Cây trội cũng có thể được phân nhóm theo biểu hiện hình thái, sinh lý hoặc khả năng thích nghi. Một số ví dụ bao gồm:

  1. Cây trội về hình thái: cao hơn, to hơn, lá rộng hơn.
  2. Cây trội về sinh lý: quang hợp mạnh hơn, thời gian chín ngắn hơn.
  3. Cây trội về khả năng kháng bệnh: ít bị nấm, vi khuẩn, côn trùng tấn công.

Cơ sở di truyền của tính trạng trội

Tính trạng trội được giải thích theo định luật Mendel, trong đó một alen trội (ký hiệu là A) sẽ lấn át alen lặn (ký hiệu là a) khi tồn tại trong cùng một kiểu gen. Như vậy, kiểu gen AA và Aa đều biểu hiện tính trạng trội, trong khi chỉ kiểu gen aa mới biểu hiện tính trạng lặn.

Biểu thức toán học biểu diễn mối quan hệ này có thể viết như sau:

AA=Aa=caˆy biểu hiện tıˊnh trạng trộiAA = Aa = \text{cây biểu hiện tính trạng trội}

Trong các trường hợp phức tạp hơn, tính trạng trội không hoàn toàn (incomplete dominance) hoặc đồng trội (codominance) có thể xảy ra. Ngoài ra, nhiều tính trạng nông nghiệp quan trọng được điều khiển bởi các gene tương tác lẫn nhau, gọi là tương tác đa gen hoặc tính trạng số lượng (quantitative traits), như năng suất, hàm lượng protein, hoặc thời gian ra hoa.

Các yếu tố ảnh hưởng đến biểu hiện của tính trạng trội còn bao gồm môi trường, tương tác gene-gene, và điều hòa biểu hiện gene. Điều này lý giải tại sao một cây có kiểu gen giống nhau nhưng lại có biểu hiện khác nhau trong các điều kiện khí hậu, đất đai hoặc canh tác khác nhau.

Phân biệt giữa cây trội và cây ưu thế lai

Cây trội và cây ưu thế lai (heterosis) là hai khái niệm dễ nhầm lẫn nhưng khác biệt rõ ràng trong di truyền học. Cây trội đề cập đến cây đơn lẻ có đặc điểm vượt trội, trong khi cây ưu thế lai là kết quả lai giữa hai dòng thuần có kiểu gen khác nhau, tạo ra F1 mang tính trạng vượt trội so với cả bố lẫn mẹ nhờ hiệu ứng cộng hưởng di truyền.

Điểm khác biệt nổi bật giữa hai loại cây này có thể tóm tắt trong bảng sau:

Đặc điểm Cây trội Cây ưu thế lai (F1)
Nguồn gốc Chọn lọc cá thể trong quần thể Lai giữa hai dòng thuần khác biệt
Biểu hiện Do gene trội hoặc đột biến Do tổ hợp gene từ cả hai bố mẹ
Ổn định qua thế hệ Có thể duy trì nếu được tự thụ hoặc nhân giống vô tính Hiệu quả cao ở F1, giảm mạnh ở F2 nếu không được lai lại
Ứng dụng Chọn giống, cải thiện từng tính trạng riêng lẻ Sản xuất giống thương mại có hiệu suất cao

Sự khác biệt này ảnh hưởng đến chiến lược chọn giống. Trong khi cây trội phù hợp với các chương trình chọn lọc ổn định, thì cây ưu thế lai được dùng rộng rãi trong sản xuất quy mô lớn, nơi cần năng suất vượt trội và đồng đều trong ngắn hạn.

Phương pháp phát hiện và chọn lọc cây trội

Việc phát hiện và chọn lọc cây trội là bước quan trọng trong quy trình chọn giống thực vật. Mục tiêu là tìm ra những cá thể mang đặc tính vượt trội về mặt di truyền hoặc hình thái có thể di truyền cho đời sau. Phương pháp phát hiện có thể dựa vào quan sát trực tiếp hoặc sử dụng công nghệ phân tử hiện đại để đánh giá chính xác hơn.

Trong phương pháp truyền thống, người ta tiến hành trồng các quần thể đa dạng và theo dõi biểu hiện các tính trạng cụ thể qua nhiều thế hệ. Những cây biểu hiện tính trạng tốt hơn mức trung bình được chọn làm cây trội tiềm năng. Tiêu chí đánh giá có thể là năng suất, thời gian ra hoa, khả năng kháng sâu bệnh, chiều cao cây hoặc khối lượng hạt.

Quy trình chọn lọc cây trội thường gồm các bước sau:

  1. Trồng quần thể giống hoặc lai có sự biến dị di truyền.
  2. Ghi nhận dữ liệu hình thái và sinh lý cây qua từng giai đoạn sinh trưởng.
  3. Chọn lọc sơ bộ cây biểu hiện vượt trội để phân tích thêm.
  4. Sử dụng phân tích di truyền hoặc marker phân tử để xác định chính xác đặc điểm gene.

Các công cụ phân tử hiện đại như PCR, qPCR, hoặc công nghệ giải trình tự gene thế hệ mới (NGS) đang ngày càng phổ biến. Marker phân tử như SSR (Simple Sequence Repeats) và SNP (Single Nucleotide Polymorphisms) giúp định vị các locus có liên quan đến tính trạng trội một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các cơ sở dữ liệu như Gramene hoặc NCBI hỗ trợ truy cập dữ liệu di truyền toàn cầu để phân tích và so sánh.

Vai trò của cây trội trong chọn giống và cải tiến cây trồng

Cây trội là nền tảng cho các chương trình chọn giống hiện đại. Việc phát hiện và sử dụng cây trội giúp rút ngắn chu kỳ chọn giống và tăng hiệu quả di truyền vì các tính trạng mục tiêu đã biểu hiện rõ, có thể theo dõi và đánh giá được từ sớm.

Các cây trội thường được dùng để:

  • Chọn lọc và phát triển giống mới bằng lai tạo hoặc chọn lọc phân tử.
  • Làm đối tượng lai với các cây khác để kết hợp ưu điểm di truyền.
  • Tạo dòng thuần ổn định hoặc giống bố mẹ trong chương trình sản xuất giống lai.

Ví dụ, trong chương trình cải tiến lúa, cây trội mang gene kháng rầy nâu như Bph1 được sử dụng làm nguồn vật liệu di truyền để tạo ra các giống lúa bền vững. Tương tự, cây đậu nành có biểu hiện protein lưu trữ cao được chọn để cải thiện hàm lượng đạm trong hạt. Việc sử dụng cây trội kết hợp với công nghệ marker-assisted selection (MAS) cho phép theo dõi tính trạng mục tiêu trong từng giai đoạn chọn giống.

Ví dụ về cây trội trong thực tiễn nông nghiệp

Nhiều giống cây trồng nổi bật trên thị trường hiện nay bắt nguồn từ những cây trội được phát hiện trong quần thể tự nhiên hoặc nhân tạo. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

  • Lúa IR64: một giống lúa bán lùn nổi bật được chọn lọc từ cây trội trong chương trình cải tiến của IRRI (International Rice Research Institute), có năng suất cao và kháng đạo ôn tốt.
  • Ngô Bt: biểu hiện gene kháng sâu cry1Ab từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis, được chọn từ cây trội chuyển gen trong nghiên cứu nông nghiệp Mỹ và Châu Âu.
  • Đậu tương chịu hạn: được phát hiện từ các quần thể cây trồng tại vùng bán khô hạn ở Châu Phi và Brazil, mang nhiều gene trội điều khiển khả năng sử dụng nước hiệu quả.

Những ví dụ này cho thấy cây trội không chỉ là đối tượng nghiên cứu mà còn là cơ sở để thương mại hóa và mở rộng sản xuất nông nghiệp quy mô lớn. Chúng giúp đảm bảo năng suất ổn định trong điều kiện bất lợi như biến đổi khí hậu hoặc dịch bệnh lan rộng.

Cây trội trong nghiên cứu gen và biến đổi gen

Cây trội đóng vai trò thiết yếu trong sinh học phân tử thực vật. Chúng là công cụ để xác định chức năng của gene, nhất là khi kết hợp với các kỹ thuật như chuyển gen hoặc CRISPR-Cas. Thông qua việc quan sát biểu hiện tính trạng ở cây trội, nhà khoa học có thể suy ra vai trò điều hòa, tương tác hoặc kiểm soát của các đoạn DNA cụ thể.

Ứng dụng nổi bật:

  • Tạo dòng cây trội bằng CRISPR để xác minh chức năng gene mục tiêu.
  • Thiết kế hệ thống biểu hiện gene trội có kiểm soát nhằm nghiên cứu biểu hiện theo thời gian hoặc môi trường.
  • Sử dụng cây trội như mẫu chuẩn để so sánh với các dòng đột biến hoặc dòng thiếu gene.

Việc kết hợp cây trội và kỹ thuật chỉnh sửa gene mang lại khả năng tạo giống nhanh chóng và chính xác. Các công cụ như KEGGEnsembl Plants cung cấp dữ liệu phân tích chức năng gene hỗ trợ quá trình thiết kế nghiên cứu hiệu quả.

Rủi ro và hạn chế khi sử dụng cây trội

Dù có tiềm năng lớn, việc sử dụng cây trội cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không được kiểm soát hợp lý. Một số cây trội mang tính trạng vượt trội nhưng lại đi kèm nhược điểm không mong muốn, ví dụ như cây trội năng suất cao nhưng kém chống chịu điều kiện môi trường hoặc dễ bị sâu bệnh tấn công nếu mất cân bằng sinh lý.

Các rủi ro tiềm tàng:

  • Giảm đa dạng di truyền nếu chỉ chọn lọc tập trung vào một số cây trội nhất định.
  • Xuất hiện hiện tượng trội giả hoặc trội lệch do điều kiện môi trường tạm thời.
  • Gây áp lực chọn lọc trong tự nhiên, dẫn đến suy thoái hoặc thoái hóa gene.

Để hạn chế các nguy cơ này, cần thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá đa thế hệ và kiểm tra tính ổn định của cây trội trong nhiều điều kiện canh tác khác nhau.

Triển vọng ứng dụng và nghiên cứu tiếp theo

Trong tương lai, cây trội sẽ tiếp tục giữ vai trò cốt lõi trong chọn giống thông minh. Việc tích hợp dữ liệu di truyền, sinh lý học cây trồng và trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ giúp quá trình sàng lọc cây trội hiệu quả hơn, đặc biệt trong các chương trình chọn giống quy mô lớn.

Hướng phát triển chính:

  • Sử dụng machine learning để dự đoán cây trội dựa trên dữ liệu gen và hình thái.
  • Ứng dụng chỉnh sửa gene định hướng (targeted mutagenesis) để tạo cây trội mới.
  • Phát triển hệ thống marker phân tử tự động hóa để sàng lọc nhanh cây trội.

Những tiến bộ này mở ra cơ hội tạo ra giống cây trồng hiệu quả, bền vững, và thích nghi tốt hơn với biến đổi khí hậu toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. Collard, B.C.Y., & Mackill, D.J. (2008). Marker-assisted selection: an approach for precision plant breeding in the twenty-first century. Philosophical Transactions of the Royal Society B. doi:10.1098/rstb.2007.2170
  2. Xu, Y., & Crouch, J.H. (2008). Marker-assisted selection in plant breeding: from publications to practice. Crop Science. doi:10.2135/cropsci2007.04.0191
  3. International Rice Research Institute (IRRI). IR64 Rice Variety. https://www.irri.org
  4. NCBI Genome Database. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/genome/
  5. Ensembl Plants. Gene Annotation for Plant Species. https://plants.ensembl.org
  6. FAO. The State of the World's Plant Genetic Resources. https://www.fao.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cây trội:

Rối loạn tiêu hóa và tác động của việc cấy ghép vi khuẩn phân trong bệnh nhân COVID-19 đã xuất viện Dịch bởi AI
Journal of Medical Case Reports - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Nghiên cứu tác động tích cực tiềm năng của việc cấy ghép vi khuẩn phân (FMT) đối với triệu chứng tiêu hóa, rối loạn vi sinh vật trong ruột và trạng thái miễn dịch ở những bệnh nhân COVID-19 đã xuất viện. Trìn...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU KỸ THUẬT NHÂN GIỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP GHÉP LOÀI GIỔI ĂN HẠT (Michelia tonkinensis A.Chev.)
TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ LÂM NGHIỆP - - 2021
Bài báo này trình bày tóm tắt những kết quả về chọn cây trội và thử nghiệm nhân giống bằng phương pháp ghép loài cây Giổi ăn hạt. Nghiên cứu đã tuyển chọn được 30 cây trội Giổi ăn hạt tại hai huyện Lạc Sơn và Kim Bôi tỉnh Hòa Bình làm nguồn cung cấp vật liệu cành ghép phục vụ nhân giống; đã thử nghiệm hai phương pháp ghép là ghép áp cạnh và ghép nêm; thử nghiệm hai loại cành để ghép là cành non và...... hiện toàn bộ
#cành ghép #cây trội #Giổi ăn hạt #gốc ghép #phương pháp ghép
NGHIÊN CỨU CHỌN CÂY TRỘI VÀ NHÂN GIỐNG KEO LAI (ACACIA HYBRID) TỪ RỪNG TRỒNG ĐƯỢC TUYỂN CHỌN TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ: RESEARCH ON PLUS TREES SELECTION AND PROAGATION OF ACACIA HYBRID MOTHER TREES FROM THE PLANTATION IN THUA THIEN HUE PROVINCE
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 5 Số 2 - Trang 2410-2419 - 2021
Rừng trồng keo lai hiện nay giảm về năng suất và sản lượng do nhiều giống sử dụng lâu năm và bị thoái hóa nghiêm trọng. Nghiên cứu chọn tạo giống cây keo lai từ rừng trồng chất lượng tốt tuyển chọn ở tỉnh Thừa Thiên Huế nhằm mục tiêu chọn lọc được một số cây trội, áp dụng phương pháp trẻ hóa và giâm hom để tạo vật liệu phục vụ nhân giống đại trà đồng thời phục vụ khảo nghiệm dòng vô tính. Kết quả ...... hiện toàn bộ
#Cắt tạo chồi #Cây trội #Giâm hom #Keo lai #Thừa Thiên Huế #Acacia hybrid #Cuttings #Crown trimming #Plus trees #Thua Thien Hue province
NGHIÊN CỨU KỸ THUẬT NHÂN GIỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP GHÉP LOÀI GIỔI ĂN HẠT (Michelia tonkinensis A.Chev.)
TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ LÂM NGHIỆP - Số 5 - Trang 010-020 - 2021
Bài báo này trình bày tóm tắt những kết quả về chọn cây trội và thử nghiệm nhân giống bằng phương pháp ghép loài cây Giổi ăn hạt. Nghiên cứu đã tuyển chọn được 30 cây trội Giổi ăn hạt tại hai huyện Lạc Sơn và Kim Bôi tỉnh Hòa Bình làm nguồn cung cấp vật liệu cành ghép phục vụ nhân giống; đã thử nghiệm hai phương pháp ghép là ghép áp cạnh và ghép nêm; thử nghiệm hai loại cành để ghép là cành non và...... hiện toàn bộ
#cành ghép #cây trội #Giổi ăn hạt #gốc ghép #phương pháp ghép
Thiết kế, chế tạo cây năng lượng gồm nguồn gió và mặt trời
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 46-51 - 2023
Ngày nay, các nguồn năng lượng tái tạo đang được sử dụng rộng rãi trên thế giới và ở Việt Nam, không chỉ trong khai thác để phục vụ sản xuất điện năng nhằm giảm sử dụng năng lượng hóa thạch và ô nhiễm môi trường mà còn là một giải pháp để quảng bá nhằm thúc đẩy và nâng cao ý thức của con người trong việc sử dụng năng lượng xanh, sạch và hiệu quả tiết kiệm. Do vậy, trong bài báo này, nhóm tác giả đ...... hiện toàn bộ
#Cây năng lượng #Turbine gió #Điện mặt trời #Inverter #Bộ lưu trữ
Cải thiện hiệu suất quang điện của pin mặt trời nhạy màu bằng cách cấy ions carbon vào các điện cực phim titania ba lớp Dịch bởi AI
Rare Metals - Tập 34 - Trang 34-39 - 2014
Các phim cấu trúc ba lớp TiO2 đã được điều chỉnh bằng cách cấy ion C nhằm cải thiện hiệu suất quang điện của các pin mặt trời nhạy màu (DSSCs), trong đó cấu trúc của TiO2 thay đổi từ dạng ruhit thành dạng anataze và kích thước của các hạt TiO2 tăng lên. Nồng độ tối ưu của việc cấy ion cho các tế bào cấy ion C là 1 × 1015 atom·cm−2, và hiệu suất chuyển đổi tối đa đạt được là 5,32 % (cường độ ánh sá...... hiện toàn bộ
#TiO2 #cấy ion carbon #hiệu suất quang điện #pin mặt trời nhạy màu #hiệu suất chuyển đổi #mang điện tích
Cơ sở dữ liệu ESAI và một số đặc tính của hoạt động mặt trời trong quá khứ Dịch bởi AI
Solar Physics - Tập 224 - Trang 103-112 - 2004
Trong công trình này, một tài nguyên thông tin mới được đặt tại http://www.gao.spb.ru/database/esai...... hiện toàn bộ
#ESAI #chỉ số hoạt động mặt trời #dữ liệu quan sát #dữ liệu mô phỏng #trường từ mặt trời #độ tin cậy thông tin
Sự hấp thụ PAR và mối quan hệ giữa FPAR và LAI trong tán cây ngô mùa hè Dịch bởi AI
IEEE International Geoscience and Remote Sensing Symposium - Tập 6 - Trang 3252-3254 vol.6
Theo quan sát của chúng tôi dưới điều kiện trời quang và nhiều mây trong suốt mùa sinh trưởng, chúng tôi đã phân tích sự thay đổi theo chu kỳ ngày của PAR tác động, PAR phản xạ của tán cây và đất, PAR truyền qua, độ phản xạ của đất, và bức xạ ánh sáng hoạt động quang hợp (APAR) được hấp thụ. FPAR được đo lường liên tục trong khoảng thời gian năm phút và giá trị trung bình trong một ngày cũng được ...... hiện toàn bộ
#Các phép đo đất #Thực vật #Cây trồng #Bức xạ mặt trời #Sản xuất #Biomass #Cảm biến từ xa #Các thiết bị #Địa lý #Độ phản xạ
Đánh giá vi sinh vật tảo vi mạch bản địa Chlorella sp. FC2 IITG như một nhà máy tế bào cho sản xuất biodiesel và mở rộng quy mô trong điều kiện ngoài trời Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 41 - Trang 499-511 - 2014
Nghiên cứu hiện tại báo cáo đánh giá một dòng tảo vi mạch bản địa, Chlorella sp. FC2 IITG, như một ứng cử viên tiềm năng cho sản xuất biodiesel. Việc phân tích đặc điểm của chủng đã được thực hiện dưới các điều kiện nuôi cấy quang tự dưỡng, dị dưỡng và hỗn hợp dưỡng. Thêm vào đó, việc nuôi cấy dòng tảo trong ao mở dưới điều kiện ngoài trời đã được thực hiện để đánh giá hiệu suất tăng trưởng và năn...... hiện toàn bộ
#Chlorella sp. #biodiesel #tảo vi mạch #nuôi cấy ao mở #lipid #ô nhiễm vi khuẩn
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3